1
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
110
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
A01: Toán, Lý, Anh;
D01: Toán, Ngữ Văn, Anh;
D07: Toán, Hóa, Anh;
B08: Toán, Sinh, Anh;
X06: Toán, Lý, Tin học;
X10: Toán, Hóa, Tin học;
X26: Toán, Anh, Tin học;
C01: Ngữ Văn, Toán, Lý;
C02: Ngữ Văn, Toán, Hóa;
X02: Toán, Ngữ Văn, Tin học;
X79: Ngữ Văn, Tin học, Anh.
|
2
|
Kế toán
|
7340301
|
150
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
A01: Toán, Lý, Anh;
D01: Ngữ Văn, Toán, Anh;
D07: Toán, Hóa, Anh;
X25: Toán, GDKT&PL, Anh;
X06: Toán, Lý, Tin học;
X10: Toán, Hóa, Tin học;
X26: Toán, Anh, Tin học;
C01: Ngữ Văn, Toán, Lý;
C02: Ngữ Văn, Toán, Hóa;
X02: Toán, Ngữ Văn, Tin học;
X79: Ngữ Văn, Tin học, Anh.
|
3
|
Tài chính Ngân hàng
|
7340201
|
49
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
A01, AH3, D26, D27, D28, D29, D30: Toán, Lý, Ngoại ngữ;
AH2, D07, D21, D22, D23, D24, D25: Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
X02: Toán, Ngữ Văn, Tin học;
X03: Toán, Ngữ Văn, Công nghệ công nghiệp;
X04: Toán, Ngữ Văn, Công nghệ nông nghiệp;
X10: Toán, Hóa, Tin học;
X11: Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
X12: Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp;
X07: Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
X08: Toán, Lý, Công nghệ nông nghiệp;
X06: Toán, Lý, Tin học;
D01: Ngữ Văn, Toán, Anh.
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
7510102
|
45
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
A01: Toán, Lý, Anh;
X06: Toán, Lý, Tin học;
X07: Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
X08: Toán, Lý, Công nghệ nông nghiệp;
X10: Toán, Hóa, Tin học;
X11: Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
X12: Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp;
D07: Toán, Hóa, Anh;
X26: Toán, Tin học, Anh;
X27: Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
X28: Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp;
X56: Toán, Tin, Công nghệ công nghiệp;
X57: Toán, Tin, Công nghệ nông nghiệp;
D01: Ngữ Văn, Toán, Anh.
|
5
|
Luật
|
7380101
|
18
|
D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2: Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ*;
C03: Ngữ Văn, Toán, Sử;
X01: Toán, Ngữ Văn, GDKT&PL;
A00: Toán, Lý, Hóa;
A01: Toán, Lý, Anh;
C00: Ngữ Văn, Sử, Địa;
X70: Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
DH5, D14, D61, D62, D63, D64, D65: Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ*.
|
6
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
95
|
A01: Toán, Lý, Anh;
D01: Ngữ Văn, Toán, Anh;
D07: Toán, Hóa, Anh;
D14: Ngữ Văn, Sử, Anh;
D15: Ngữ Văn, Địa, Anh;
X78: Ngữ Văn, GDKT&PL, Anh;
D78: Ngữ Văn, Khoa học xã hội**, Anh.
|
7
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
30
|
D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2: Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ*;
C00: Ngữ Văn, Sử, Địa;
DH5, D14, D61, D62, D63, D64, D65: Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ*;
DH1, D15, D41, D42, D43, D44, D45: Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ*;
X01: Toán, Ngữ Văn, GDKT&PL;
X78, X82, X86, X90, X94, X98, Y03: Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ*;
X70: Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
X74: Ngữ Văn, Địa, GDKT&PL;
A01: Toán, Lý, Anh;
D78: Ngữ văn, Khoa học xã hội**, Anh.
|
Danh mục
Thông báo tuyến sinh tại Trường Đại học Mở Tp.Hồ Chí Minh
Thông báo tuyển sinh tại các đơn vị liên kết
Kết quả tuyển sinh hình thức Đào tạo từ xa
Kết quả tuyển sinh hình thức Vừa làm vừa học
Học thế nào - Hệ